Có 2 kết quả:

努嘴儿 nǔ zuǐr ㄋㄨˇ 努嘴兒 nǔ zuǐr ㄋㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 努嘴[nu3 zui3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 努嘴[nu3 zui3]

Bình luận 0